|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tÃnh khÃ
noun temper
| [tÃnh khÃ] | | | mood; temper; temperament; disposition; personality | | | TÃnh khà của nó thay đổi theo thá»i tiết | | His mood varies with the weather | | | TÃnh khà bá»n há» giống nhau | | They are of like temperament |
|
|
|
|